--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cobalt 60
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cobalt 60
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobalt 60
+ Noun
chất phóng xạ có số ký hiệu 60, dùng chữa bức xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobalt 60"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cobalt 60"
:
cobalt
cobaltite
cobalt 60
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
cobalt 60
:
chất phóng xạ có số ký hiệu 60, dùng chữa bức xạ